Vòng Quay May Mắn

1. See red"See red" được dùng với nghĩa giận dữ. Cụm từ này được cho bắt nguồn từ những trận đấu bò, live score

【live score】Thể hiện thái độ qua màu sắc trong tiếng Anh

1. See red

"See red" được dùng với nghĩa giận dữ. Cụm từ này được cho bắt nguồn từ những trận đấu bò,ểhiệntháiđộquamàusắctrongtiếlive score trong đó đấu sĩ sẽ vẫy chiếc áo choàng đỏ để khiến một con bò đực tức giận: He sees red every time someone mentions his ex girlfriend (Anh ấy rất tức giận mỗi khi ai đó nhắc đến bạn gái cũ).

2. Paint the town red

Đây là cách nói phổ biến của người Mỹ, chỉ việc đi ra ngoài và tận hưởng cuộc sống (bằng cách uống rượu, khiêu vũ, giao lưu với bạn bè). Cụm từ được cho bắt nguồn từ thế kỷ 19, gắn với chuyện Hầu tước Waterford của Anh và một nhóm bạn sơn đỏ nhiều tòa nhà khi họ ra ngoài ăn chơi.

Ví dụ: The girls are on their way to paint the town red (Các cô gái đang lên đường đi chơi xả láng).

3. Green fingers

Người Anh cho rằng nếu một người có "những ngón tay xanh", họ có khiếu trồng cây. Tiếng Anh - Mỹ cũng có một cụm từ là "green thumb" với nghĩa tương tự: My aunt really has some green fingers. Her yard is full of plants and flowers (Dì của tôi thực sự có tài làm vườn. Sân nhà dì trồng đầy cây và hoa).

4. Green with envy

Thời Hy Lạp cổ đại, các học giả thường liên tưởng nước da xanh của một người với bệnh tật hoặc sự ghen tị. Do đó, cụm từ "green with envy" ám chỉ một người đang ghen tị với ai đó đến mức phát ốm. Thành ngữ này có thể mang giọng điệu nghiêm túc hoặc đùa cợt, tùy thuộc vào cách người nói diễn đạt.

Ví dụ: When I heard she was promoted, I was green with envy (Khi nghe tin cô ấy được thăng chức, tôi xanh mặt vì ghen tị).

5. Out of the blue

Cụm từ này có nội dung gốc là "a bolt out of the blue sky", tức một tia sét từ trên trời xuống. Vì vậy, chúng được dùng với nghĩa bất ngờ, không đoán trước.

Ví dụ: They decided to get married out of the blue (Họ quyết định kết hôn đột ngột).

6. Once in a blue moon

Theo Missouri State, trăng xanh là hiện tượng trăng tròn xuất hiện lần thứ hai trong cùng một tháng dương lịch, xảy ra 32 tháng một lần. Thành ngữ "once in blue moon" bắt nguồn từ hiện tượng này, có nghĩa là hiếm khi, lâu lâu mới có một lần.

Ví dụ: The two friends live across the country. They only call once in a blue moon (Hai người bạn sống ở múi giờ khác nhau và cả hai đều bận rộn với công việc. Lâu lắm họ mới gọi cho nhau một lần).

7. In someone's black books

Cụm từ này được cho bắt nguồn từ cuốn sách đóng bìa đen, ghi lại bằng chứng về các vụ bê bối trong tu viện do các ủy viên của Vua Henry VIII nước Anh ghi lại. Ngày nay, nếu tên bạn ở trong "cuốn sách đen" của một người khác tức là họ khó chịu và tức giận với bạn:

She didn't invite some of her relatives to her wedding. Now she's in their black books (Cô ấy không mời một số người thân đến dự đám cưới của mình. Bây giờ họ đang khó chịu với cô ấy).

8. Rose-colored glasses

Cụm từ này được hiểu đơn giản là "lăng kính màu hồng". Để nói một người đang nhìn sự việc gì đó rất đẹp đẽ, có thể kết hợp với từ "look" hoặc "see":

The young girl always looked at life through rose-colored glasses (Cô gái trẻ luôn nhìn cuộc đời qua lăng kính màu hồng).

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

Khánh Linh

Du khách vui lòng để lại nhận xét:

© 2024. sitemap